|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
|
Thông báo kết quả tổng hợp ý kiến khảo sát đánh giá mức độ hài lòng Qúy III tại Bộ phận TN&TKQ xã Phú An. Ngày cập nhật 17/09/2019
Thực hiện Quyết định số 2709/QĐ-UBND ngày 17 tháng 11 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh về tổ chức khảo sát lấy ý kiến, mức độ hài lòng trong giải quyết thủ tục hành chính ở các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh.
UBND xã đã ban hành Kế hoạch số 346/KH-UBND ngày 05 tháng 7 năm 2019 và tổ chức thực hiện khảo sát lấy ý kiến đánh giá mức độ hài lòng tại Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của xã.
Kết quả thu được từ phiếu khảo sát đánh giá mức độ hài lòng về dịch vụ hành chính công, trong thời gian từ 02/7/2019 đến 31/8/2019 như sau:
I. Công chức làm việc tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả hiện đại gồm có:
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
01
|
Phan Văn Trãi
|
Công chức Văn phòng - Thống kê
|
02
|
Lê Thị Thu Hoài
|
Công chức Văn phòng - Thống kê
|
03
|
Nguyễn Thị Hà
|
Công chức Tư pháp - Hộ tịch
|
04
|
Hồ Văn Phước
|
Công chức Tư pháp - Hộ tịch
|
05
|
Phan Văn Phương
|
Công chức Văn hóa - Xã hội
|
06
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Công chức Văn hóa - Xã hội
|
07
|
Vương Hưng Ngân
|
Công chức Địa chính – Nông nghiệp - Xây dựng và Môi trường
|
II. Các nội dung đánh giá:
Tổng số phiếu tiếp nhận: 237 phiếu.
I. Phần đánh giá chung
|
STT
|
Tiêu chí
|
Rất hài lòng
|
Hài lòng
|
Không hài lòng
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ (%)
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ (%)
|
1
|
Nơi đón tiếp của Bộ phận TN&TKQ hiện đại xã
|
120
|
51
|
117
|
49
|
0
|
0
|
2
|
Thái độ phục vụ, hướng dẫn hoàn thiện TTHC
|
122
|
51
|
115
|
49
|
0
|
0
|
II.
|
Phần đánh giá riêng
|
A
|
Đánh giá về thái độ của công chức hướng dẫn, tiếp nhận TTHC theo lĩnh vực phụ trách
|
Rất hài lòng
|
Hài lòng
|
Không hài lòng
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
(%)
|
1
|
Hồ Văn Phước
|
77
|
46
|
89
|
54
|
0
|
0
|
2
|
Nguyễn Thị Hà
|
53
|
90
|
6
|
10
|
0
|
0
|
3
|
Vương Hưng Ngân
|
9
|
75
|
3
|
25
|
0
|
0
|
4
|
Phan Văn Trãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Lê Thị Thu Hoài
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phan Văn Phương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Nguyễn Thanh Bình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính.
|
Đúng hẹn
|
Chậm hẹn nhưng chấp nhận được
|
Không đúng hẹn
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
(%)
|
01
|
Công chức Tư pháp- hộ tịch
|
225
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
02
|
Công chức Địa chính – Nông nghiệp - Xây dựng và Môi trường
|
12
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
03
|
Công chức Văn phòng- thống kê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
04
|
Công chức Văn hóa – xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C
|
Hồ sơ thủ tục hành chính
|
Đơn giản
|
Cần giảm giấy tờ
|
Phức tạp
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
%
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
%
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ
%
|
I
|
Lĩnh vực đất đai ( thu vào 12 phiếu)
|
1
|
Đăng ký biến động, xác nhận thuế phi nông nghiệp
|
9
|
75
|
3
|
25
|
0
|
0
|
II
|
Lĩnh vực Hộ tịch ( thu vào 59 phiếu)
|
1
|
Trích lục bản sao Hộ tịch.
|
22
|
96
|
01
|
4
|
0
|
0
|
2
|
Xác nhận tình trạng hôn nhân.
|
11
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
3
|
Đăng ký khai sinh
|
12
|
92
|
01
|
8
|
0
|
0
|
4
|
Đăng ký kết hôn
|
06
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Đăng ký khai tử
|
06
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Lĩnh vực Chứng thực ( thu vào 166 phiếu)
|
1
|
Chứng thực bản sao
|
103
|
86
|
17
|
14
|
0
|
0
|
2
|
Chứng thực hợp đồng, giao dịch
|
5
|
50
|
5
|
50
|
0
|
0
|
3
|
Chứng thực chữ ký
|
29
|
78
|
7
|
19
|
1
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tập tin đính kèm: Tin cùng nhóm Các tin khác
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 5.004 Truy cập hiện tại 886
|
|